Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Complex waveform

Kỹ thuật chung

dạng sóng phức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Complexification

    Toán & tin: (đại số ) sự phức hoá, complexification of lie algebra, phức hoá của đại số li
  • Complexification of Lie algebra

    phức hóa của đại số li,
  • Complexing

    chất tạo càng (cua), sự tạo chelat, sự tạo phức,
  • Complexing agent

    chất tạo càng, chất tạo chelat, chất tạo phức,
  • Complexinversion

    (dth) sự đảo đoạn phức.,
  • Complexion

    / kəm´plekʃən /, Danh từ: nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục...
  • Complexioned

    / kəm´plekʃənd /, tính từ, có màu da,
  • Complexity

    / kəm´pleksiti /, Danh từ: sự phức tạp, sự rắc rối, Điều phức tạp, Toán...
  • Complexity class

    lớp phức tạp,
  • Complexity measure

    mức đo độ phức tạp, độ phức tạp,
  • Complexness

    / ´kɔmpliksnis /,
  • Complexor

    tỷ số phức,
  • Complexus

    Danh từ: (giải phẫu) cơ rối, Điều phức tạp, (triết học) phức thể, cơ rối,
  • Compliance

    / kəm'plaiəns /, Danh từ: sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một...
  • Compliance Coal

    than tuân thủ, loại than toả ra 1,2 pound khí so2 trên một triệu đơn vị nhiệt lượng anh khi đốt cháy. cũng được biết như...
  • Compliance Coating

    màng bọc tuân thủ, lớp bao ngoài của hợp chất hữu cơ dễ bay hơi không vượt quá mức cho phép quy định.
  • Compliance Monitoring

    sự giám sát tuân thủ, sự thu thập và đánh giá dữ liệu, bao gồm các bản báo cáo tự giám sát, và thẩm tra thể hiện nồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top