Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Complexing agent

Mục lục

Hóa học & vật liệu

chất tạo càng
chất tạo chelat
chất tạo phức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Complexinversion

    (dth) sự đảo đoạn phức.,
  • Complexion

    / kəm´plekʃən /, Danh từ: nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục...
  • Complexioned

    / kəm´plekʃənd /, tính từ, có màu da,
  • Complexity

    / kəm´pleksiti /, Danh từ: sự phức tạp, sự rắc rối, Điều phức tạp, Toán...
  • Complexity class

    lớp phức tạp,
  • Complexity measure

    mức đo độ phức tạp, độ phức tạp,
  • Complexness

    / ´kɔmpliksnis /,
  • Complexor

    tỷ số phức,
  • Complexus

    Danh từ: (giải phẫu) cơ rối, Điều phức tạp, (triết học) phức thể, cơ rối,
  • Compliance

    / kəm'plaiəns /, Danh từ: sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một...
  • Compliance Coal

    than tuân thủ, loại than toả ra 1,2 pound khí so2 trên một triệu đơn vị nhiệt lượng anh khi đốt cháy. cũng được biết như...
  • Compliance Coating

    màng bọc tuân thủ, lớp bao ngoài của hợp chất hữu cơ dễ bay hơi không vượt quá mức cho phép quy định.
  • Compliance Monitoring

    sự giám sát tuân thủ, sự thu thập và đánh giá dữ liệu, bao gồm các bản báo cáo tự giám sát, và thẩm tra thể hiện nồng...
  • Compliance Schedule

    thời hạn tuân thủ, một thoả thuận được dàn xếp giữa bên gây ô nhiễm và cơ quan chính phủ ghi cụ thể thời điểm...
  • Compliance cost

    chi phí thích nghi, phí tổn thích nghi,
  • Compliance department

    ban giám quản,
  • Compliance for stamp duty

    quy định thuế tem,
  • Compliance with

    tuân thủ luật lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top