Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Complexion

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm´plekʃən/

Thông dụng

Danh từ

Nước da
a fair complexion
nước da đẹp
(nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện
this great victory changed the complexion of the war
thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cast , color , coloration , coloring , flush , front , glow , hue , looks , mug * , phiz , pigmentation , skin , skin tone , texture , tinge , tint , tone , appearance , aspect , countenance , disposition , guise , humor , ilk , individualism , individuality , kind , light , look , make-up , nature , personality , seeming , semblance , sort , stamp , style , temper , temperament , type , makeup , state

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top