- Từ điển Anh - Việt
Compliance
Nghe phát âmMục lục |
/kəm'plaiəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)
Sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
Chuyên ngành
Toán & tin
sự dễ dãi
sự làm đúng theo
sự tuân theo
thuận hòa hợp
Vật lý
tính thuận
- mechanical compliance
- tính thuận cơ học
- rotational compliance (CR)
- tính thuận quay
Xây dựng
sự tuân thủ đúng
tính biến dạng mền
tính dễ biến dạng
Điện tử & viễn thông
tuân thủ
Kỹ thuật chung
nhất trí
làm đúng theo
phù hợp
sự tuân thủ
tính mềm
- acoustic compliance
- tính mềm âm thanh
Kinh tế
sự làm đúng theo
sự phù hợp với
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , amenability , assent , complaisance , concession , concurrence , conformity , consent , deference , docility , obedience , observance , passivity , resignation , submission , submissiveness , tractability , yielding , amenableness , compliancy , tractableness , agreement , assiduity , civility , concord , conformance , facilitation , facility , harmony , obsequence , sequacity
Từ trái nghĩa
noun
- defiance , denial , disagreement , disobedience , dissension , dissent , fight , nonconformity , refusal , veto
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Compliance Coal
than tuân thủ, loại than toả ra 1,2 pound khí so2 trên một triệu đơn vị nhiệt lượng anh khi đốt cháy. cũng được biết như... -
Compliance Coating
màng bọc tuân thủ, lớp bao ngoài của hợp chất hữu cơ dễ bay hơi không vượt quá mức cho phép quy định. -
Compliance Monitoring
sự giám sát tuân thủ, sự thu thập và đánh giá dữ liệu, bao gồm các bản báo cáo tự giám sát, và thẩm tra thể hiện nồng... -
Compliance Schedule
thời hạn tuân thủ, một thoả thuận được dàn xếp giữa bên gây ô nhiễm và cơ quan chính phủ ghi cụ thể thời điểm... -
Compliance cost
chi phí thích nghi, phí tổn thích nghi, -
Compliance department
ban giám quản, -
Compliance for stamp duty
quy định thuế tem, -
Compliance with
tuân thủ luật lệ, -
Compliance with Statutes, Regulations, etc.
tuân thủ các quy chế, quy định, v.v, -
Compliance with Statutes and Regulations
tuân thủ các quy chế và quy định, -
Compliance with Statutes and Regulattions
tuân thủ các quy chế, -
Compliance with insurance policy conditions
tuân thủ những điều kiện hợp đồng bảo hiểm, -
Compliance with laws
tuân thủ luật lệ, -
Compliance with statutes and regulations
tuân thủ các quy chế và quy định, -
Compliance with statutes and regulattions
tuân thủ các quy chế, quy định, -
Compliant
/ kəm´plaiənt /, Tính từ: hay chìu theo ý người khác, dễ dãi, phục tùng mệnh lệnh, Toán... -
Complicacy
/ 'kɔmplikəsi /, -
Complicate
/ 'komplikeit /, Ngoại động từ: làm phức tạp, làm rắc rối, hình thái... -
Complicated
Tính từ: phức tạp, rắc rối, Kỹ thuật chung: phức tạp, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.