Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compliance

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm'plaiəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)
it was done in compliance with your wish
việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh
Sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm

Chuyên ngành

Toán & tin

sự dễ dãi
sự làm đúng theo
sự tuân theo
thuận hòa hợp

Vật lý

tính thuận
mechanical compliance
tính thuận cơ học
rotational compliance (CR)
tính thuận quay

Xây dựng

sự tuân thủ đúng
tính biến dạng mền
tính dễ biến dạng

Điện tử & viễn thông

tuân thủ
Statement of Compliance (SOC)
tuyên bố tính tuân thủ

Kỹ thuật chung

nhất trí
làm đúng theo
phù hợp
sự tuân thủ
tính mềm
acoustic compliance
tính mềm âm thanh

Kinh tế

sự làm đúng theo
sự phù hợp với

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquiescence , amenability , assent , complaisance , concession , concurrence , conformity , consent , deference , docility , obedience , observance , passivity , resignation , submission , submissiveness , tractability , yielding , amenableness , compliancy , tractableness , agreement , assiduity , civility , concord , conformance , facilitation , facility , harmony , obsequence , sequacity

Từ trái nghĩa

noun
defiance , denial , disagreement , disobedience , dissension , dissent , fight , nonconformity , refusal , veto

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top