Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compliance with statutes and regulations

Nghe phát âm

Xây dựng

Tuân thủ các quy chế và quy định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Compliance with statutes and regulattions

    tuân thủ các quy chế, quy định,
  • Compliant

    / kəm´plaiənt /, Tính từ: hay chìu theo ý người khác, dễ dãi, phục tùng mệnh lệnh, Toán...
  • Complicacy

    / 'kɔmplikəsi /,
  • Complicate

    / 'komplikeit /, Ngoại động từ: làm phức tạp, làm rắc rối, hình thái...
  • Complicated

    Tính từ: phức tạp, rắc rối, Kỹ thuật chung: phức tạp, Từ...
  • Complicated cataract

    đục thể thủy tinh biến chứng,
  • Complicated fracture

    gãy xương có biến chứng,
  • Complicated geometries

    hình dạng phức tạp,
  • Complicated labor

    sinh biến chứng,
  • Complicated structure

    cấu tạo phức tạp,
  • Complicatedly

    / 'kɔmpli,keitidli /,
  • Complicatedness

    / ,kɔmpli'keitidnis /, danh từ, tính chất phức tạp, tính chất rắc rối,
  • Complication

    / ,kɔmpli'keiʃn /, Danh từ: sự phức tạp, sự rắc rối, (y học) biến chứng, Y...
  • Complice

    / ´kɔmplis /, danh từ, kẻ đồng loã, kẻ tiếp tay,
  • Complicity

    / kəm´plisiti /, Danh từ: tội a tòng, tội đồng loã, Kỹ thuật chung:...
  • Complier

    / kəm´plaiə /, danh từ, người ngoan ngoãn phục tùng, người nịnh bợ,
  • Compliment

    / 'kɔmplimənt /, Danh từ: lời khen, lời ca tụng, ( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ...
  • Complimentarily

    / ,kɔmpli'mentərili /,
  • Complimentary

    / ,kɔmpli'mentəri /, Xây dựng: khen tặng, Kinh tế: sự biếu, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top