Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compliant

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm´plaiənt/

Thông dụng

Tính từ

Hay chìu theo ý người khác, dễ dãi
Phục tùng mệnh lệnh

Chuyên ngành

Toán & tin

phù hợp với

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amenable , biddable , conformable , docile , submissive , supple , tractable , easy , flexible , manageable , meek , obedient , willing , yielding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top