- Từ điển Anh - Việt
Complicated
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
Phức tạp, rắc rối
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phức tạp
- complicated geometries
- hình dạng phức tạp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstruse , arduous , byzantine , can of worms * , convoluted , daedalean , difficult , elaborate , entangled , fancy , gasser , gordian , hard , hi-tech , interlaced , intricate , involved , knotty , labyrinthine , mega factor , mixed , perplexing , problematic , puzzling , recondite , sophisticated , troublesome , various , wheels within wheels , daedal , daedalian , involute , tangled , complex , complicate , disordered , involuted , prolix , reticular , snarled
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Complicated cataract
đục thể thủy tinh biến chứng, -
Complicated fracture
gãy xương có biến chứng, -
Complicated geometries
hình dạng phức tạp, -
Complicated labor
sinh biến chứng, -
Complicated structure
cấu tạo phức tạp, -
Complicatedly
/ 'kɔmpli,keitidli /, -
Complicatedness
/ ,kɔmpli'keitidnis /, danh từ, tính chất phức tạp, tính chất rắc rối, -
Complication
/ ,kɔmpli'keiʃn /, Danh từ: sự phức tạp, sự rắc rối, (y học) biến chứng, Y... -
Complice
/ ´kɔmplis /, danh từ, kẻ đồng loã, kẻ tiếp tay, -
Complicity
/ kəm´plisiti /, Danh từ: tội a tòng, tội đồng loã, Kỹ thuật chung:... -
Complier
/ kəm´plaiə /, danh từ, người ngoan ngoãn phục tùng, người nịnh bợ, -
Compliment
/ 'kɔmplimənt /, Danh từ: lời khen, lời ca tụng, ( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ... -
Complimentarily
/ ,kɔmpli'mentərili /, -
Complimentary
/ ,kɔmpli'mentəri /, Xây dựng: khen tặng, Kinh tế: sự biếu, Từ... -
Compliments of the season
Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi... -
Compliments slip
tờ bướm chúc mừng của công ty, -
Compliments ticket
vé mời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.