Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Complicated

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Phức tạp, rắc rối
a complicated piece of machinery
bộ phận máy móc phức tạp
complicated business
công việc làm ăn rắc rối
a complicated puzzle
câu đố rắc rối

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phức tạp
complicated geometries
hình dạng phức tạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abstruse , arduous , byzantine , can of worms * , convoluted , daedalean , difficult , elaborate , entangled , fancy , gasser , gordian , hard , hi-tech , interlaced , intricate , involved , knotty , labyrinthine , mega factor , mixed , perplexing , problematic , puzzling , recondite , sophisticated , troublesome , various , wheels within wheels , daedal , daedalian , involute , tangled , complex , complicate , disordered , involuted , prolix , reticular , snarled

Từ trái nghĩa

adjective
easy , facile , simple

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top