Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Complier

    / kəm´plaiə /, danh từ, người ngoan ngoãn phục tùng, người nịnh bợ,
  • Compliment

    / 'kɔmplimənt /, Danh từ: lời khen, lời ca tụng, ( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ...
  • Complimentarily

    / ,kɔmpli'mentərili /,
  • Complimentary

    / ,kɔmpli'mentəri /, Xây dựng: khen tặng, Kinh tế: sự biếu, Từ...
  • Compliments of the season

    Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi...
  • Compliments slip

    tờ bướm chúc mừng của công ty,
  • Compliments ticket

    vé mời,
  • Complin

    / ´kɔmplin /, danh từ, (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày,
  • Compline

    / ´kɔmplain /,
  • Complot

    / 'kɒmplɒt /, ngoại động từ, Âm mưu, danh từ, cuộc âm mưu,
  • Compluvium

    lỗ vuông ỏ mái để thoát nước,
  • Comply

    / kəm'plai /, Nội động từ: tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo, Hình...
  • Comply (with)

    tuân theo, chiểu theo, làm theo,
  • Comply with a request (to...)

    đồng ý làm theo lời thỉnh cầu, thỏa mãn một yêu cầu,
  • Comply with the rules (to...)

    tuân theo luật lệ,
  • Compo

    / ´kɔmpou /, Danh từ: vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition, Xây...
  • Compo mortar

    vữa tam hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top