Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comprehensible

Nghe phát âm

Mục lục

/,kɔmpri'hensəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức
Có thể bao gồm được, có thể bao hàm được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apprehensible , clear , coherent , comprehendible , conceivable , explicit , fathomable , graspable , intelligible , knowable , lucid , luminous , plain , unambiguous , understood

Từ trái nghĩa

adjective
exclusive , incomplete , nonunderstandable , unintelligible

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top