- Từ điển Anh - Việt
Compress
Nghe phát âmMục lục |
/v. kəmˈprɛs ; n. ˈkɒmprɛs/
Thông dụng
Danh từ
(y học) gạc
Ngoại động từ
Ép, nén; đè
- compressed air
- khí nén
(nghĩa bóng) làm cô đọng lại (ý nghĩ, lời nói...)
hình thái từ
- Ved: compressed
- Ving: compressing
Chuyên ngành
Xây dựng
nén, ép
Cơ - Điện tử
ép, nén, cô đặc
Ô tô
đè
Toán & tin
bó (dữ liệu)
nén ép chặt lại
Y học
gạc
Kỹ thuật chung
cô (đặc)
nén
ép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abbreviate , abridge , abstract , bind , boil down , coagulate , concentrate , consolidate , constrict , contract , cram , cramp , crowd , crush , decrease , dehydrate , densen , densify , epitomize , force into space , make brief , narrow , pack , press , press together , ram , reduce , restrict , shorten , shrink , shrivel , squash , squeeze , stuff , summarize , syncopate , telescope , tighten , wedge , wrap , compact , constringe , astringe , bale , bandage , condense , constrain , curtail , deflate , embrace , firm , flatten
Từ trái nghĩa
verb
- blow up , expand , extend , fill , increase , loosen , stretch , uncompress , uncondense
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Compress-air feed
sự cấp khí nén, sự chạy dao bằng khí nén, -
Compress (to)
Địa chất: nén, ép, -
Compress data
nén dữ liệu, -
Compress mode
chế độ nén, -
Compressed
/ kəmprest /, Tính từ: bị dồn nén, Toán & tin: bị nén, Vật... -
Compressed-air
búa khí nén, -
Compressed-air brake
phanh hơi, phanh khí nén, -
Compressed-air disease
bệnh khí nén, -
Compressed-air diving
sự lặn bằng khí nén, -
Compressed-air gun
súng phun không khí nén, -
Compressed-air hammer
búa khí nén, búa khí nén, -
Compressed-air hoist
máy nâng dùng khí nén, -
Compressed-air hose
ống mềm dẫn khí nén, -
Compressed-air house
nhà khí nén, -
Compressed-air jack
kích hơi, kích khí nén, kích kiểu không khí nén, -
Compressed-air line
Địa chất: đường ống khí nén, -
Compressed-air lock
buồng không khí nén, -
Compressed-air meter
áp kế khí nén, -
Compressed-air plant
thiết bị nén khí, trạm khí nén, -
Compressed-air pump
máy bơm kiểu khí nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.