Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compressed air

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

không khí bị nén

Kỹ thuật chung

khí nén
không khí nén
compressed-air gun
súng phun không khí nén
compressed-air jack
kích kiểu không khí nén
compressed-air lock
buồng không khí nén
compressed-air supply network
mạng lưới cấp không khí nén
compressed-air system
hệ thống không khí nén
compressed-air vessel
bình đựng không khí nén
devaporized compressed air
không khí nén mất nước
spreading by compressed air
sự rải kiểu không khí nén

Xây dựng

không khí nén

Địa chất

không khí nén

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top