Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compressibility

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm,presi'biliti/

Thông dụng

Tính từ

Bị dồn nén

Chuyên ngành

Toán & tin

tính nén được

Xây dựng

độ nén được
tính chịu nén
tính nén lún
soil compressibility
tính nén lún của đất
volumetric compressibility
tính nén lún thể tích

Điện lạnh

hệ số chịu nén

Kỹ thuật chung

khả năng nén được

Địa chất

tính nén được

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top