Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compression failure

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự phá hỏng khí nén

Xây dựng

sự phá hoại do nén

Kỹ thuật chung

hỏng do bị nén

Giải thích EN: A collapse or warping of a structure that results from compression.Giải thích VN: Sự đổ sập hoặc cong, vênh của một cấu trúc do bị nén.

sự phá hỏng do ép
sự phá hỏng do nén

Cơ - Điện tử

Sự phá hủy do nén

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top