Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compression spring

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

lò xo nén

Giải thích EN: A spring that exerts pressure against a compressive force.Giải thích VN: Lò xo sinh ra lực chống lại lực nén.

lò xo áp lực

Cơ - Điện tử

Lò xo nén

Lò xo nén

Xây dựng

lò xo nén

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top