Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comprise

Nghe phát âm

Mục lục

/kәm'praiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Gồm có, bao gồm
this dictionary comprises about 65,000 words
cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

gồm có

Kỹ thuật chung

bao gồm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add up to , amount to , be composed of , be contained in , compass , compose , comprehend , constitute , contain , cover , embody , embrace , encircle , enclose , encompass , engross , form , hold , include , incorporate , involve , span , subsume , sum up , take in , have , imply

Từ trái nghĩa

verb
except , exclude , fail , fall short , lack , need , want

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top