- Từ điển Anh - Việt
Comprise
Nghe phát âmMục lục |
/kәm'praiz/
Thông dụng
Ngoại động từ
Gồm có, bao gồm
- this dictionary comprises about 65,000 words
- cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ
Hình thái từ
- Ved: comprised
- Ving: comprising
Chuyên ngành
Xây dựng
gồm có
Kỹ thuật chung
bao gồm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up to , amount to , be composed of , be contained in , compass , compose , comprehend , constitute , contain , cover , embody , embrace , encircle , enclose , encompass , engross , form , hold , include , incorporate , involve , span , subsume , sum up , take in , have , imply
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Compromise
/ 'kɔmprəmaiz /, Danh từ: sự thoả hiệp, Động từ: dàn xếp, thoả... -
Compromise decision
quyết định hiệp thương, -
Compromise net
mạng thỏa hiệp, -
Compromise network
mạng thỏa hiệp, -
Compromise settlement
giải quyết hiệp thương, -
Compromise solution
giải pháp hòa giải, -
Compromise value
giá trị thỏa thuận, -
Compromiser
/ ´kɔmprə¸maizə /, -
Compromising emanations
các xuất xứ thỏa hiệp, -
Compromission
/ kɔmprə'mi∫n /, Danh từ: sự hoà giải, sự dàn xếp, -
Comptometer
/ kɔmp'tɔmitə /, Danh từ: máy đếm, máy tính, Toán & tin: máy kế... -
Compton-Debye effect
hiệu ứng compton-debye, -
Compton effect
hiệu ứng compton, hiệu ứng compton, -
Compton scattering
hiệu ứng compton, sự tán xạ compton, -
Compton spectrometer
phổ kế compton,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.