- Từ điển Anh - Việt
Compulsion
Nghe phát âm| Mục lục | 
/kəm'pʌl∫n/
Thông dụng
Danh từ
sự cưỡng bức; bắt buộc
Ước muốn không chế ngự được (như thèm ăn...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự bắt buộc
sự cưỡng bách
sự ép buộc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coercion , constraint , demand , drive , driving , duress , duty , engrossment , exigency , force , hang-up , have on the brain , monkey * , necessity , need , obsession , preoccupation , prepossession , pressure , tiger by the tail , urge , urgency , strength , violence , addiction , coaction , compelled , impulse , obligation
Từ trái nghĩa
noun
- freedom , free will , independence , liberty , license , discretion , election , free-will , spontaneity , volition
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Compulsion neurosisloạn thần kinh cường bách,
- 
                                Compulsionneurosisloạnthần kinh cưỡng bách .,
- 
                                Compulsive/ kəm'pʌlsiv /, Tính từ: Ép buộc, có xu hướng ép buộc, Từ đồng nghĩa:...
- 
                                Compulsive acthành vi thúc bách,
- 
                                Compulsive ideaý nghĩ cưỡng bách,
- 
                                Compulsive insanitybệnh tâm thần cưỡng bách, bệnh tâm thần ám ảnh,
- 
                                Compulsive statetrạng thái cưỡng bức,
- 
                                Compulsiveacthành vi thúc bách,
- 
                                Compulsiveideaý nghĩ cưỡng bách,
- 
                                Compulsiveinsanitybệnh tâm thần cưỡng bách, bệnh tâm thần ám ảnh,
- 
                                Compulsiveness/ kəm'pʌlsivnis /, danh từ, tính chất ép buộc,
- 
                                Compulsivestatetrạng thái cưỡng bức,
- 
                                Compulsorily/ kəm'pʌlsərili /, Phó từ: buộc lòng, đành, the boy is terribly afraid of his father , then goes to school...
- 
                                Compulsoriness/ kəm'pʌlsərinis /, danh từ, tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bách,
- 
                                Compulsory/ kəm´pʌlsəri /, Tính từ: Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách, Kinh tế:...
- 
                                Compulsory acquisitiontrưng mua,
- 
                                Compulsory admissionsự nhập viện bắt buộc,
- 
                                Compulsory arbitrationsự trọng tài cưỡng chế,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                