Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Computation

Nghe phát âm

Mục lục

/,kɔmpju:'teiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự tính toán, sự ước tính
at the lowest computation
theo sự ước tính thấp nhất

Chuyên ngành

Toán & tin

sự tính toán, tính
analogue computation
sự tính toán trên các máy tương tự, sự mô hình hoá
area computation
tính diện tích
digital computation
tính bằng chữ số
hand computation
tính tay
industrial computations
tính toán công nghiệp
step-by-step computation
tính từng bước

Kỹ thuật chung

phép tính
decoding computation per bit
phép tính giải mã theo bit
evolutionary computation
phép tính toán tiến hóa
sự tính toán
address computation
sự tính toán địa chỉ
computation of stresses
sự tính toán ứng suất
correction computation
sự tính toán hiệu chỉnh
engineering computation
sự tính toán kỹ thuật
evolutionary computation
sự tính toán tiến triển
field computation
sự tính toán ngoại nghiệp
office computation
sự tính toán nội nghiệp
parallel computation
sự tính toán song song
rational computation
sự tính toán hợp lý
scientific computation
sự tính toán khoa học

Kinh tế

tính toán
checking computation
tính toán kiểm tra
computation of interest
sự tính toán tiền lãi
computation of total wages
tính toán tổng số tiền lương
error of computation
sai sót tính toán
inventory computation
việc tính toán giá trị hàng tồn trữ
ước lượng

Địa chất

sự tính toán, sự ước tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
calculation , ciphering , computing , counting , data processing , estimating , estimation , figuring , gauge , guess , reckoning , summing , totalling , arithmetic , number

Từ trái nghĩa

noun
conjecture , guesstimation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top