Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concatenate

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔn'kætineit/

{


Thông dụng

Ngoại động từ

Móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

ghép nối (chương trình)

Kỹ thuật chung

liên kết
ghép nối
ghép
nối kết
móc nối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
articulate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top