- Từ điển Anh - Việt
Conceive
Nghe phát âmMục lục |
/kən´si:v/
Thông dụng
Động từ
Nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng
Diễn đạt, bày tỏ
Thai nghén trong óc; hình thành trong óc
Thụ thai, có mang
Chuyên ngành
Xây dựng
thụ thai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , appreciate , apprehend , assume , believe , catch , compass , comprehend , deem , dig , envisage , expect , fancy , feel , follow , gather , get , grasp , imagine , judge , perceive , realize , reckon , suppose , suspect , take , twig , become pregnant , brainstorm , cogitate , consider , contrive , cook up * , depicture , design , develop , devise , dream up , envision , feature , form , formulate , head trip , image , make up , meditate , originate , ponder , produce , project , purpose , ruminate , spark , speculate , spitball , think up , trump up , visualize , fantasize , picture , see , think , vision , blueprint , cast , chart , frame , lay , plan , scheme , strategize , work out , fathom , make out , read , sense , take in , begin , coin , comprise , concoct , create , dream , fabricate , give birth , ideate , make , start , understand
Từ trái nghĩa
verb
- misunderstand , not believe , abort , destroy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conceiving
Danh từ: sự thụ thai, -
Concent
/ kən´sent /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự hài hoà âm thanh, -
Concentrate
/ 'kɔnsentreit /, Động từ: tập trung, (hoá học) cô (chất lỏng), Hình thái... -
Concentrate (to)
Địa chất: tập trung, cô đặc, -
Concentrated
/ ´kɔnsən¸treitid /, Tính từ: tập trung, (hoá học) cô đặc, Thực phẩm:... -
Concentrated acid
axit đậm đặc, -
Concentrated air supply
sự cấp không khí tập trung, -
Concentrated blast
quạt gió tăng cường, sự quạt gió tăng cường, sự thổi gió mạnh, thổi gió mạnh, -
Concentrated brine
nước muối đậm đặc, -
Concentrated charge
sự nạp mìn tập trung, Địa chất: khối thuốc mìn tập trung, phát (quả) mìn tập trung, -
Concentrated demand
nhu cầu tập trung, nhu cầu tập trung, -
Concentrated development strategy
chiến lược phát triển quy tập, -
Concentrated distribution of population
sự phân bố dân cư tập trung, -
Concentrated filtrate
dịch lọc đặc, -
Concentrated force
lực tập trung, lực tập trung, -
Concentrated investment
đầu tư tập trung, -
Concentrated load
khối lượng tập trung, tải trọng tập trung, tải trọng tập trung, -
Concentrated marketing
tiếp thị tập trung, -
Concentrated mass
khối lượng tập trung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.