- Từ điển Anh - Việt
Concentrate là gì?
Giải nghĩa:
Mục lục |
/'kɔnsentreit/
Thông dụng
Động từ
Tập trung
(hoá học) cô (chất lỏng)
Hình thái từ
- V_ed : concentrated
- V_ing : concentrating
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất được cô đặc
quặng tuyển
Xây dựng
sản phẩm cô đặc
sản phẩm làm giàu
Kỹ thuật chung
cô đặc
làm giàu
- uranium concentrate
- phần urani đã làm giàu (cho lò phản ứng đồng nhất)
phần cô
sản phẩm cô
tinh quặng
Kinh tế
cô đặc
tập trung
Địa chất
tinh quặng, cô đặc, tập trung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apply , attend , be engrossed in , bring to bear , brood over , center , consider closely , contemplate , crack one’s brains , direct attention , establish , examine , fixate , fix attention , focus , focus attention , get on the beam , give attention , hammer * , hammer away at , head trip , intensify , knuckle down , meditate , muse , need , occupy thoughts , peruse , ponder , pour it on , put , put mind to , rack one’s brains , rivet , ruminate , scrutinize , set , settle , study , sweat , think hard , weigh , accumulate , agglomerate , aggregate , amass , assemble , bunch , centralize , cluster , coalesce , collect , combine , compact , compress , congest , conglomerate , congregate , consolidate , constrict , contract , converge , cramp , crowd , draw together , eliminate , embody , focalize , forgather , garner , get to the meat , heap , heap up , hoard , huddle , integrate , localize , mass , muster , narrow , pile , reduce , salt away , store , strengthen , swarm , unify , zero in * , channel , address , bend , buckle down , dedicate , devote , direct , give , turn , agglutinate , condense , epitomize , essence , gather , nucleate , rectify , thicken
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Concentrate (to)
Địa chất: tập trung, cô đặc, -
Concentrated
/ ´kɔnsən¸treitid /, Tính từ: tập trung, (hoá học) cô đặc, Thực phẩm:... -
Concentrated acid
axit đậm đặc, -
Concentrated air supply
sự cấp không khí tập trung, -
Concentrated blast
quạt gió tăng cường, sự quạt gió tăng cường, sự thổi gió mạnh, thổi gió mạnh, -
Concentrated brine
nước muối đậm đặc, -
Concentrated charge
sự nạp mìn tập trung, Địa chất: khối thuốc mìn tập trung, phát (quả) mìn tập trung, -
Concentrated demand
nhu cầu tập trung, nhu cầu tập trung, -
Concentrated development strategy
chiến lược phát triển quy tập, -
Concentrated distribution of population
sự phân bố dân cư tập trung,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
271 lượt xemMusical Instruments
2.208 lượt xemEveryday Clothes
1.401 lượt xemFarming and Ranching
238 lượt xemMap of the World
677 lượt xemBirds
385 lượt xemCrime and Punishment
337 lượt xemMammals I
472 lượt xemThe Baby's Room
1.452 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!