Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concentricity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔnsən´trisiti/

Thông dụng

Danh từ

Tính đồng tâm

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

độ đồng tâm

độ đồng tâm

Cơ khí & công trình

đồng tâm

Toán & tin

sự cùng tâm
tính đồng tâm

Kỹ thuật chung

độ đồng tâm
concentricity tolerance
dung sai độ đồng tâm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top