Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conception

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´sepʃən/

Thông dụng

Danh từ

Quan niệm, nhận thức
to have a clear conception of
có một quan niệm rõ ràng về
Khái niệm
Sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc
Sự thụ thai

Chuyên ngành

Toán & tin

khái niệm, quan niệm

Y học

sự thụ tinh, thụ thai

Kỹ thuật chung

khái niệm
basic conception
khái niệm cơ sở
numeric conception
khái niệm số
quan điểm
quan niệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apperception , appreciation , apprehension , clue , cogitating , cognition , communing , comprehension , conceit , concentrating , concept , consideration , considering , deliberating , design , dreaming , envisaging , explanation , exposition , fancy , fancying , image , imagining , impression , inkling , intellection , interpretation , meditating , meditation , mental grasp , musing , notion , perception , philosophizing , picture , plan , realization , representation , speculating , speculation , thought , version , fertilization , formation , germination , impregnation , inception , initiation , insemination , invention , launching , origin , outset , start , beginning , belief , genesis , idea , ideation , imagination , notation , purpose

Từ trái nghĩa

noun
being , concrete , abortion , death

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top