Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conceptus

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cái thai

Y học

thai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Concern

    / kәn'sз:n /, Danh từ: ( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, ( + in) lợi, lợi lộc; phần,...
  • Concerned

    / kən´sə:nd /, Tính từ: có liên quan; có dính líu, lo lắng, lo âu; quan tâm, Từ...
  • Concernedly

    Tính từ: có liên quan; có dính líu, lo lắng, lo âu; quan tâm, concerned parties, những bên có liên...
  • Concerning

    / kən´sə:niη /, Phó từ: bâng khuâng, ái ngại, Từ đồng nghĩa: preposition,...
  • Concernment

    Danh từ: việc, tầm quan trọng, lợi lộc; phần, sự lo lắng, sự lo âu, Từ...
  • Concert

    / kən'sə:t /, Danh từ: sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, Ngoại...
  • Concert-goer

    Danh từ: người hay đi nghe hoà nhạc,
  • Concert-hall

    Danh từ: phòng hoà nhạc,
  • Concert grand

    Danh từ: (âm nhạc) pianô cánh,
  • Concert hall

    phòng hòa nhạc, phòng hoà nhạc,
  • Concert party

    nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • Concert party agreements

    thỏa ước của nhóm đồng loã,
  • Concerted

    / kən´sə:tid /, Tính từ: có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc,...
  • Concerted action

    hành động phối hợp,
  • Concerted approach

    phương châm nhất trí,
  • Concerted efforts

    nỗ lực chung,
  • Concerted practice

    sự thông mưu, thông đồng,
  • Concertedly

    Phó từ: có dự tính; có bàn tính; có phối hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top