- Từ điển Anh - Việt
Concern
Nghe phát âm/kәn'sз:n/
Thông dụng
Danh từ
( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới
( + in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần
Việc, chuyện phải lo
It's no concern of mine
Đó không phải là việc của tôi
Sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm
Hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh
(thông tục) cái, vật (gì)
Ngoại động từ
Liên quan, dính líu tới; nhúng vào
Don't concern yourself with other people's affairs
Đừng có nhúng vào việc của người khác
I'm not concerned
Không phải việc tôi
Lo lắng, băn khoăn; quan tâm
Chuyên ngành
Toán & tin
liên quan, quan hệ
Xây dựng
sự liên quan đến
Kỹ thuật chung
liên quan
quan hệ
Kinh tế
công ty
đơn vị công thương
hãng buôn
- trading concern
- hãng buôn, xí nghiệp thương mại
thương hãng
xí nghiệp doanh nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , burden , care , charge , company , corporation , deportment , entanglement , enterprise , establishment , field , firm , house , interest , involvement , job , jungle * , matter , megacorp , mission , multinational , occupation , organization , outfit , shooting match , task , thing , transaction , worry , zoo , apprehension , attention , bearing , carefulness , concernment , consideration , disquiet , disquietude , distress , heed , heedfulness , important matter , reference , regard , relation , relevance , solicitude , tender loving care , unease , lookout , trouble , attentiveness , thoughtfulness , interestedness , consequence , import , moment , significance , significancy , weight , weightiness , angst , anxiousness , nervousness , uneasiness , business , contraption , contrivance , gimmick , jigger , altruism , anxiety , importance , partnership , uneasiness care
verb
- apply to , bear on , become involved , be relevant to , bother , disquiet , distress , disturb , interest , involve , make anxious , make uneasy , pertain to , perturb , regard , take pains , touch , trouble , worry , answer to , appertain to , be about , be applicable to , bear upon , be connected with , be dependent upon , be interdependent with , belong to , be pertinent to , be well taken , deal with , depend upon , have a bearing on , have connections with , have implications for , have relation to , have significance for , have to do with , refer to , appertain , pertain , refer , relate , ail , cark , affair , affect , anxiety , apprehension , attentiveness , bear , behold , burden , business , care , cause , charge , company , consideration , corporation , engross , establishment , firm , hold , implicate , matter , misgiving , occupy , solicitude , unease
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Concerned
/ kən´sə:nd /, Tính từ: có liên quan; có dính líu, lo lắng, lo âu; quan tâm, Từ... -
Concernedly
Tính từ: có liên quan; có dính líu, lo lắng, lo âu; quan tâm, concerned parties, những bên có liên... -
Concerning
/ kən´sə:niη /, Phó từ: bâng khuâng, ái ngại, Từ đồng nghĩa: preposition,... -
Concernment
Danh từ: việc, tầm quan trọng, lợi lộc; phần, sự lo lắng, sự lo âu, Từ... -
Concerns
, -
Concert
/ kən'sə:t /, Danh từ: sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, Ngoại... -
Concert-goer
Danh từ: người hay đi nghe hoà nhạc, -
Concert-hall
Danh từ: phòng hoà nhạc, -
Concert grand
Danh từ: (âm nhạc) pianô cánh, -
Concert hall
phòng hòa nhạc, phòng hoà nhạc, -
Concert party
nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã -
Concert party agreements
thỏa ước của nhóm đồng loã, -
Concerted
/ kən´sə:tid /, Tính từ: có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc,... -
Concerted action
hành động phối hợp, -
Concerted approach
phương châm nhất trí, -
Concerted efforts
nỗ lực chung, -
Concerted practice
sự thông mưu, thông đồng, -
Concertedly
Phó từ: có dự tính; có bàn tính; có phối hợp, -
Concertina
/ ¸kɔnsə´ti:nə /, Danh từ: (âm nhạc) đàn côngxectina, Động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.