Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concourse

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔηkɔ:s/

Thông dụng

Danh từ

Đám đông tụ tập
Sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba, ngã tư (đường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

mối giao thông

Xây dựng

hành lang rộng
phòng chung
quảng trường lắm ngả

Kỹ thuật chung

phòng lớn
tiền phòng
tiền sảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avenue , boulevard , entrance , foyer , hall , highway , lobby , lounge , meeting place , path , rallying point , road , street , assemblage , assembly , collection , concursion , confluence , convergence , crush , gang , gathering , joining , junction , linkage , meeting , mob , multitude , rout , throng , company , conjunction , crowd , merging , passageway

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top