Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concrete road

Xây dựng

đường bê tông
asphaltic concrete road
đường bê tông nhựa
cement-concrete road
đường bê tông xi măng
concrete road construction
sự xây dựng đường bê tông
concrete road construction equipment
thiết bị xây dựng đường bê tông
concrete road paver
máy lát mặt đường bê tông
concrete road paver
máy trải mặt đường bê tông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top