Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condemnation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔndem´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
Sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội
Lý do để lên án

Nguồn khác

  • condemnation : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

định tội
sự kết án

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accusation , blame , censure , damnation , denouncement , denunciation , disapproval , doom , judgment , proscription , reproach , reprobation , reproof , sentence , stricture , criticism , reprehension , ban , blaming , execration , rebuke

Từ trái nghĩa

noun
absolution , acquittal , clearance , discharge , exoneration , freeing , pardon , release

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top