Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condensable

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´densəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng tụ (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng)
Có thể cô lại (lời, văn...)

Chuyên ngành

Xây dựng

tụ được

Kỹ thuật chung

hơi ngưng tụ
condensable gas
hơi ngưng tụ được
condensable vapour
hơi ngưng tụ được
ngưng tụ được
condensable component
thành phần ngưng tụ được
condensable component [constituent]
thành phần ngưng tụ được
condensable constituent
thành phần ngưng tụ được
condensable gas
hơi ngưng tụ được
condensable gas
khí ngưng tụ được
condensable gas
ga ngưng tụ được
condensable vapour
hơi ngưng tụ được

Kinh tế

có thể cô đặc
có thể hóa đặc
có thể ngưng tụ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top