Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condescension

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔndi´senʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố
Sự kẻ cả, bề trên, vẻ ta đây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
airs , civility , deference , haughtiness , loftiness , lordliness , patronage , patronizing attitude , superciliousness , toleration , condescendence , patronization

Từ trái nghĩa

noun
friendliness , humility , inferiority

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top