Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conditions of sale

Mục lục

Kinh tế

điều kiện bán

Xây dựng

điều kiện bán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conditions of the bid

    điều kiện đấu thầu,
  • Conditions of total plasticity

    điều kiện (tính) dẻo toàn phần,
  • Conditions payment

    điều kiện thanh toán,
  • Condo

    danh từ, một số khu condominium nổi tiếng:, condo hay condominium là từ dùng để chỉ căn hộ trong khu cao cấp, tuân theo một...
  • Condolatory

    / kən´doulətəri /, Tính từ: chia buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, commiserative...
  • Condole

    / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình...
  • Condolence

    / kən´douləns /, Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, Từ đồng...
  • Condolent

    Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia...
  • Condom

    / ´kɔndəm /, Danh từ: bao dương vật (chống thụ thai), Y học: bao cao...
  • Condominium

    / ¸kɔndou´miniəm /, Danh từ: chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, nhà...
  • Condominium unit

    đơn vị công quản,
  • Condonation

    / ¸kɔndou´neiʃən /, danh từ, chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, Từ đồng...
  • Condone

    / kən´doun /, Ngoại động từ: bỏ qua, tha thứ, hình thái từ:
  • Condoning

    Từ đồng nghĩa: adjective, tolerating , indulgent , lenient
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top