Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condolent

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, thường ở số nhiều

Lời chia buồn
to present one's condolences to somebody
ngỏ lời chia buồn với ai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Condom

    / ´kɔndəm /, Danh từ: bao dương vật (chống thụ thai), Y học: bao cao...
  • Condominium

    / ¸kɔndou´miniəm /, Danh từ: chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, nhà...
  • Condominium unit

    đơn vị công quản,
  • Condonation

    / ¸kɔndou´neiʃən /, danh từ, chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, Từ đồng...
  • Condone

    / kən´doun /, Ngoại động từ: bỏ qua, tha thứ, hình thái từ:
  • Condoning

    Từ đồng nghĩa: adjective, tolerating , indulgent , lenient
  • Condor

    / ´kɔndɔ: /, Danh từ: (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam-mỹ),
  • Condotiere

    Danh từ, số nhiều condotieri: (lịch sử) tướng lĩnh đánh thuê (ý),
  • Conduce

    / kən´dju:s /, Nội động từ: Đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra, Từ...
  • Conducing wire

    dây dẫn điện,
  • Conducive

    / kənˈdusɪv /, Tính từ: có ích, có lợi, Đưa đến, dẫn đến, Từ đồng...
  • Conduciveness

    / kən´dju:sivnis /,
  • Conduct

    / 'kɔndʌkt / or / kən'dʌkt /, Danh từ: hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo,...
  • Conduct(or) rail

    ray dẫn (điện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top