Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condominium

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔndou´miniəm/

Thông dụng

Danh từ

Chế độ quản lý chung, chế độ công quản
Nước công quản
Nhà chung cư

Chuyên ngành

Kinh tế

cộng quản
condominium unit
đơn vị công quản
tài sản đồng sở hữu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apartment , condo , co-op , timeshare , townhouse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Condominium unit

    đơn vị công quản,
  • Condonation

    / ¸kɔndou´neiʃən /, danh từ, chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, Từ đồng...
  • Condone

    / kən´doun /, Ngoại động từ: bỏ qua, tha thứ, hình thái từ:
  • Condoning

    Từ đồng nghĩa: adjective, tolerating , indulgent , lenient
  • Condor

    / ´kɔndɔ: /, Danh từ: (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam-mỹ),
  • Condotiere

    Danh từ, số nhiều condotieri: (lịch sử) tướng lĩnh đánh thuê (ý),
  • Conduce

    / kən´dju:s /, Nội động từ: Đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra, Từ...
  • Conducing wire

    dây dẫn điện,
  • Conducive

    / kənˈdusɪv /, Tính từ: có ích, có lợi, Đưa đến, dẫn đến, Từ đồng...
  • Conduciveness

    / kən´dju:sivnis /,
  • Conduct

    / 'kɔndʌkt / or / kən'dʌkt /, Danh từ: hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo,...
  • Conduct(or) rail

    ray dẫn (điện),
  • Conduct-money

    / kən´dʌkt¸mʌni /, danh từ, tiền đi đường (cho người làm chứng),
  • Conduct a case (to...)

    xử lý vụ án,
  • Conduct a survey

    tiến hành đo vẽ,
  • Conduct enterprise (to...)

    quản lý xí nghiệp,
  • Conduct money

    tiền bảo chứng, tiền bảo lãnh, tiền đặt cọc, tiền kỹ quỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top