Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condonation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔndou´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Chế độ quản lý chung, chế độ công quản
Nước công quản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absolution , amnesty , excuse , pardon , remission

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Condone

    / kən´doun /, Ngoại động từ: bỏ qua, tha thứ, hình thái từ:
  • Condoning

    Từ đồng nghĩa: adjective, tolerating , indulgent , lenient
  • Condor

    / ´kɔndɔ: /, Danh từ: (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam-mỹ),
  • Condotiere

    Danh từ, số nhiều condotieri: (lịch sử) tướng lĩnh đánh thuê (ý),
  • Conduce

    / kən´dju:s /, Nội động từ: Đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra, Từ...
  • Conducing wire

    dây dẫn điện,
  • Conducive

    / kənˈdusɪv /, Tính từ: có ích, có lợi, Đưa đến, dẫn đến, Từ đồng...
  • Conduciveness

    / kən´dju:sivnis /,
  • Conduct

    / 'kɔndʌkt / or / kən'dʌkt /, Danh từ: hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo,...
  • Conduct(or) rail

    ray dẫn (điện),
  • Conduct-money

    / kən´dʌkt¸mʌni /, danh từ, tiền đi đường (cho người làm chứng),
  • Conduct a case (to...)

    xử lý vụ án,
  • Conduct a survey

    tiến hành đo vẽ,
  • Conduct enterprise (to...)

    quản lý xí nghiệp,
  • Conduct money

    tiền bảo chứng, tiền bảo lãnh, tiền đặt cọc, tiền kỹ quỹ,
  • Conduct of business

    xử lý sự vụ,
  • Conductance

    / kən´dʌktəns /, Danh từ: (vật lý) độ dẫn, Toán & tin: (vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top