Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conducive

Nghe phát âm

Mục lục

/kənˈdusɪv/

Thông dụng

Tính từ

Có ích, có lợi
fresh air is conducive to health
không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ
Đưa đến, dẫn đến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accessory , calculated to produce , contributive , contributory , helpful , leading , productive of , promotive , tending , useful , beneficial , favorable

Từ trái nghĩa

adjective
adverse , discouraging , hindering , unconducive , unfavorable , unhelpful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top