Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conductance

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´dʌktəns/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) độ dẫn

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) tính dẫn điện

Xây dựng

độ dẫn (điện)

Kỹ thuật chung

điện dẫn
acoustic conductance
điện dẫn âm thanh
conductance cell
bình đo điện dẫn
electrode conductance
điện dẫn điện cực
equivalent conductance
điện dẫn tương đương
high-conductance diode
đi-ốt điện dẫn cao
leakage conductance
điện dẫn đường rò
mutual conductance
điện dẫn hỗ cảm
negative conductance
điện dẫn âm
specific conductance
điện dẫn suất
độ dẫn
độ dẫn điện
bulk conductance
độ dẫn điện trong khối
ionic conductance
độ dẫn điện iôn
relative conductance
độ dẫn điện tương đối
specific conductance
độ dẫn điện riêng
độ dẫn nhiệt

Kinh tế

độ dẫn
hệ số dẫn
sự dẫn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top