Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conductive

Nghe phát âm

Mục lục

/kənˈdʌktɪv/

Thông dụng

Tính từ

(vật lý) dẫn

Chuyên ngành

Xây dựng

tính dẫn truyền

Điện

có tính dẫn điện

Kỹ thuật chung

dẫn điện
conductive gasket
lớp đệm dẫn điện
conductive layer
vật dẫn điện
conductive mix
sự hợp phần dẫn điện
conductive paint
sơn dẫn (điện, nhiệt)
conductive pencil
bút chì dẫn điện
conductive plastic
chất dẻo dẫn (điện)
electrically conductive concrete
bê tông dẫn điện
non-conductive
không dẫn điện
tính dẫn điện
truyền nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top