Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conehead rivet

Xây dựng

đinh tán mũ côn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coneof light

    nón sáng,
  • Coner slab

    tấm nắp đậy,
  • Cones

    tín hiệu báo giao thông hình nón,
  • Conet

    đối dưới, đối lưới,
  • Coney

    / ´kouni /,
  • Confab

    / 'kɔnfæb /, Danh từ: (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét, Nội...
  • Confabulate

    / kən'fæbjuleit /, Nội động từ: nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét, hình...
  • Confabulation

    / kən¸fæbju´leiʃən /, Danh từ: sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét, Y...
  • Confabulator

    Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • Confabulatory

    / kən´fæbjulətəri /, Từ đồng nghĩa: adjective, chatty , colloquial , informal
  • Confation

    sự pha chế, sự phachế.,
  • Confection

    / kən'fek∫n /, Danh từ: sự pha chế, quả đóng hộp; mứt; kẹo, Áo quần may sẵn (của phụ nữ),...
  • Confectionary

    cửa hàng kẹo, nhà máy kẹo, sự sản xuất kẹo,
  • Confectionary drying stove

    buồng sấy sản phẩm bánh kẹo,
  • Confectioner

    / kən'fekʃənə /, Danh từ: người làm/bán bánh/mứt/kẹo, người bán mứt kẹo, Kinh...
  • Confectioner's sugar

    đường dùng làm kẹo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top