- Từ điển Anh - Việt
Confidence
Nghe phát âmMục lục |
(UK)/'konfid(ә)ns/
(US)/ 'ka:nfid(ә)ns /
Thông dụng
Sự tự tin; sự tin tưởng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ tin cậy
lòng tin
lòng tin tưởng
sự tin cậy
Kinh tế
bí mật nghề nghiệp
điều bí mật
sự tín nhiệm
tin cậy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aplomb , assurance , backbone , boldness , brashness , certainty , cool , courage , daring , dash , determination , elan , faith in oneself , fearlessness , firmness , fortitude , grit , hardihood , heart , impudence , intrepidity , mettle , morale , nerve , pluck , poise , presumption , reliance , resoluteness , resolution , self-possession , self-reliance , spirit , spunk , sureness , tenacity , credence , dependence , faith , hope , stock , store , sure bet , trust , belief , self-assurance , self-confidence , assuredness , certitude , conviction , positiveness , surety , bravura , credit , doughtiness , effrontery , guts , personal , positivism , secret , tour de force
Từ trái nghĩa
noun
- uncertainty , unconfidence , apprehension , distrust , doubt , fear
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confidence belt
đới tin cậy, -
Confidence coefficient
hệ số tin cậy, mức tin cậy, hệ số tin cậy, hệ số tin cậy, -
Confidence factor
hệ số tin cậy, -
Confidence factor (CF)
hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy, -
Confidence game
/ 'kɔnfidəns'geim /, Kinh tế: hành động lừa đảo, sự bội tín, Từ đồng... -
Confidence in currency
tin dùng tiền tệ, -
Confidence in dollar
tin dùng đô-la mỹ, -
Confidence interval
/ 'kɔnfidəns 'intəvəl /, Danh từ: (toán học) khoảng tin cậy (phạm vi ở đó xác suất rất cao,... -
Confidence level
hệ số tin cậy, mức tin cậy, độ tin cậy, -
Confidence limit
giới hạn tin cậy, giới hạn tin cậy, -
Confidence limits
/ 'kɔnfidəns'limits /, Danh từ: (toán học) các giới hạn tin cậy, giới hạn tin cậy, -
Confidence range
khoảng tin cậy, miền tin cậy, -
Confidence region
khoảng tin cậy, miền tin cậy, -
Confidence trickster
/ 'kɔnfidəns'trikstə /, -
Confident
/ 'kɔnfidənt /, Tính từ: tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ... -
Confidential
/,kɔnfi'denʃl/, Tính từ: kín, bí mật; nói riêng với nhau, thân tín, tâm phúc; được tin cẩn, thổ... -
Confidential Business Information
thông tin thương mại mật, tài liệu chứa những bí mật nghề nghiệp hay thông tin thương mại được xem là giữ kín về nguồn... -
Confidential Statement of Formula
bản kê khai công thức mật (csf), bản liệt kê các thành phần của một công thức hoá học hay một loại thuốc trừ sâu. bản... -
Confidential agent
Thành Ngữ:, confidential agent, đặc vụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.