Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confidential


Mục lục

/,kɔnfi'denʃl/

Thông dụng

Tính từ

Kín, bí mật; nói riêng với nhau
confidential information
tin mật
Thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
confidential friend
bạn tâm phúc
Thổ lộ tâm tình, tâm sự
to be confidential with someone
tâm sự với ai
confidential agent
đặc vụ
confidential secretary
thư ký riêng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arcane , backdoor , classified , closet , hushed , hush-hush * , inside , intimate , off the record * , private , privy , auricular , secret , familiar , privileged , restricted , confidentially , covert , covertly , entre nous , esoteric , hushhush , personal , sub rosa , trustworthy

Từ trái nghĩa

adjective
common , familiar , known , public , well-known

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top