- Từ điển Anh - Việt
Confining
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự hạn chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- enclosing , restraining , bounding , detaining , imprisoning
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confining field
trường giam (giữ), -
Confining force
lực kìm giữ, lực duy trì, -
Confining layer
lớp phủ hữu hạn, -
Confining liquid
chất lỏng bít kín, chất lỏng hãm, màng chắn chất lỏng, -
Confining of beam
hạn chế chùm (tia, hạt), -
Confirm
/ kən'fə:m /, Ngoại động từ: xác nhận; chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc,... -
Confirm (CONF)
khẳng định, -
Confirm a contract (to...)
xác nhận hợp đồng, -
Confirm invoice
hóa đơn được xác nhận, -
Confirm primitivity
bản gốc xác nhận, -
Confirmable
/ kən´fə:məbl /, -
Confirmation
/ ,kɔnfə'mei∫n /, Danh từ: sự xác nhận; sự chứng thực, sự thừa nhận, sự phê chuẩn, sự... -
Confirmation To Receive (CFR)
khẳng định thu, -
Confirmation bias
nghĩa chuyên ngành: thiên kiến xác nhận, thiên kiến khẳng định, -
Confirmation in writing
khảng định bằng văn bản, -
Confirmation note
phiếu xác nhận, -
Confirmation number
con số xác nhận, -
Confirmation of an order
giấy xác nhận đặt hàng, -
Confirmation of balance
giấy xác nhận số dư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.