Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confiscation of property

Kinh tế

tịch thu tài sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Confiscator

    / ´kɔnfis¸keitə /,
  • Confiscatory

    / kən'fiskətəri /, tính từ, Để tịch thu, để sung công (biện pháp),
  • Confiscatory decree

    pháp lệnh tịch thu,
  • Confiscatory rates

    tỉ lệ tịch thu,
  • Confiteor

    / 'kɔnfitiɔ: /, Danh từ: kinh xưng tội (thiên chúa giáo),
  • Conflagralion

    cháy nhà,
  • Conflagrant

    / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery...
  • Conflagration

    / ,kɔnflə'grei∫n /, Danh từ: Đám cháy lớn, (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn,
  • Conflagration area

    khu vực bị hỏa hoạn,
  • Conflagration hazard

    nguy cơ cháy,
  • Conflate

    / kən'fleit /, Động từ: Đúc kết thành một, is it necessary to conflate these two meanings ?, có cần...
  • Conflation

    / kən'flei∫n /, Danh từ: sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một, Kỹ...
  • Conflict

    / v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt /, Danh từ: sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, sự đối...
  • Conflict information

    thông tin xung đột,
  • Conflict of competency

    sự xung đột quyền hạn,
  • Conflict of interest

    Danh từ: sự xung đột quyền lợi, sự xung đột lợi ích, tranh chấp quyền lợi,
  • Conflict of interests

    / 'kɔnflikt əv'intrəsts /, xung đột lợi ích,
  • Conflict of laws

    sự xung đột luật pháp, xung đột pháp luật,
  • Conflict point

    điểm va chạm, điểm xung đột, điểm giao nhau,
  • Conflict resolution

    cách giải quyết va chạm, sự giải quyết xung đột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top