Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confluence

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔnfluəns/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ hợp dòng, ngã ba sông
Ngã ba; ngã tư
(từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

chỗ hội lưu

Toán & tin

sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); (thống kê ) tính hợp lưu

Xây dựng

sự hội lưu

Y học

hội lưu

Điện lạnh

dòng hợp lưu

Kỹ thuật chung

ngã ba sông
sự cắt nhau
sự hợp lưu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assemblage , assembly , concourse , concurrence , concursion , conflux , convergence , crowd , gathering , host , junction , meeting , mob , multitude , union , assembling , conjunction , flowing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top