Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confluent

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔnfluənt/

Thông dụng

Tính từ

Hợp dòng (sông)
Gặp nhau (đường)

Chuyên ngành

Toán & tin

hợp lưu; suy biến

Cơ khí & công trình

hợp dòng

Hóa học & vật liệu

chi lưu

Kỹ thuật chung

hợp lưu
giao nhau
sông nhánh
suy biến
confluent hypergeometric function
hàm siêu bội suy biến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
joining , flowing , mingling , concurrent , coalescent , coming together , convergent , connecting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top