Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conformance

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´fɔ:məns/

Kỹ thuật chung

sự phù hợp
sự tương hợp
sự tương thích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accordance , chime , conformation , conformity , congruence , congruity , correspondence , harmonization , harmony , keeping

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top