Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conformity

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'fɔ:miti/

Thông dụng

Danh từ

( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
( + with, to) sự tuân theo; sự y theo
in conformity with the law
theo đúng luật
Sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan

Xây dựng

sự giữ nguyên hình

Điện lạnh

tính confooc

Kỹ thuật chung

sự phù hợp
sự tuân thủ
sự tương quan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquiescence , allegiance , assent , consent , conventionality , docility , obedience , observance , orthodoxy , resignation , submission , willingness , accord , affinity , agreement , coherence , conformance , congruity , consistency , consonance , likeness , resemblance , similarity , accordance , chime , conformation , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , decorum

Từ trái nghĩa

noun
difference , fight , noncomformity , refusal , disagreement , discord , nonconformity

Xem thêm các từ khác

  • Conformity coefficient

    hệ số đồng nhất,
  • Conformity principle

    nguyên lý tương ứng, nguyên lý tương ứng,
  • Conforrmable

    Toán & tin: tương ứng được,
  • Confound

    / kən'faund /, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử,...
  • Confound him!

    Thành Ngữ:, confound him !, quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!
  • Confounded

    / kən'faundid /, Tính từ: chết tiệt, chết bằm (chỉ sự bực dọc), Toán...
  • Confoundedly

    / kən'faundidli /, phó từ, (thông tục) quá chừng, quá đỗi, last night , it was confoundedly cold !, đêm qua trời lạnh phát khiếp!
  • Confoundedness

    / kən´faundidnis /,
  • Confounding

    sự trùng hợp, balance confounding, sự trùng hợp cân bằng, balanced confounding, sự trùng hợp cân bằng, partial confounding, sự trùng...
  • Confraternity

    / ,kɔnfrə'tə:niti /, Danh từ: tình anh em, tình hữu ái, bầy, lũ, bọn,
  • Confravision

    hội nghị truyền hình,
  • Confreøre

    danh từ bạn đồng nghiệp,
  • Confrication

    tán thuốc, nghiền thuốc,
  • Confront

    / kən'frʌnt /, Ngoại động từ: mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán,...
  • Confrontation

    / ,kɔnfrʌn'tei∫n /, Danh từ: sự chạm trán, sự đương đầu, sự đối chất, sự đối chiếu,...
  • Confrontational

    / ¸kɔnfrʌn´teiʃənəl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top