Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conformity principle

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

nguyên lý tương ứng

Kỹ thuật chung

nguyên lý tương ứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conforrmable

    Toán & tin: tương ứng được,
  • Confound

    / kən'faund /, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử,...
  • Confound him!

    Thành Ngữ:, confound him !, quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!
  • Confounded

    / kən'faundid /, Tính từ: chết tiệt, chết bằm (chỉ sự bực dọc), Toán...
  • Confoundedly

    / kən'faundidli /, phó từ, (thông tục) quá chừng, quá đỗi, last night , it was confoundedly cold !, đêm qua trời lạnh phát khiếp!
  • Confoundedness

    / kən´faundidnis /,
  • Confounding

    sự trùng hợp, balance confounding, sự trùng hợp cân bằng, balanced confounding, sự trùng hợp cân bằng, partial confounding, sự trùng...
  • Confraternity

    / ,kɔnfrə'tə:niti /, Danh từ: tình anh em, tình hữu ái, bầy, lũ, bọn,
  • Confravision

    hội nghị truyền hình,
  • Confreøre

    danh từ bạn đồng nghiệp,
  • Confrication

    tán thuốc, nghiền thuốc,
  • Confront

    / kən'frʌnt /, Ngoại động từ: mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán,...
  • Confrontation

    / ,kɔnfrʌn'tei∫n /, Danh từ: sự chạm trán, sự đương đầu, sự đối chất, sự đối chiếu,...
  • Confrontational

    / ¸kɔnfrʌn´teiʃənəl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top