- Từ điển Anh - Việt
Confound
Nghe phát âmMục lục |
/kən'faund/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan
Làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên
(kinh thánh) làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt
Làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung (đồ vật)
Lầm, lầm lẫn
hình thái từ
- Ved: confounded
- Ving: confounding
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) trùng hợp (các yếu tố, các giả thiết)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abash , amaze , astonish , astound , baffle , befog , bewilder , blend , bug * , commingle , confute , discombobulate , discomfit , discountenance , dumbfound , embarrass , faze , fiddle , flabbergast , jumble , metagrobolize , misidentify , mix , mix up * , mystify , nonplus , perplex , pose , puzzle , rattle , screw up * , startle , surprise , throw * , addle , befuddle , dizzy , fuddle , mix up , muddle , chagrin , confuse , discomfort , disconcert , mortify , mistake , consume , destroy , dismay , frustrate , refute , spoil , stun , stupefy , waste
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confound him!
Thành Ngữ:, confound him !, quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này! -
Confounded
/ kən'faundid /, Tính từ: chết tiệt, chết bằm (chỉ sự bực dọc), Toán... -
Confoundedly
/ kən'faundidli /, phó từ, (thông tục) quá chừng, quá đỗi, last night , it was confoundedly cold !, đêm qua trời lạnh phát khiếp! -
Confoundedness
/ kən´faundidnis /, -
Confounding
sự trùng hợp, balance confounding, sự trùng hợp cân bằng, balanced confounding, sự trùng hợp cân bằng, partial confounding, sự trùng... -
Confraternity
/ ,kɔnfrə'tə:niti /, Danh từ: tình anh em, tình hữu ái, bầy, lũ, bọn, -
Confravision
hội nghị truyền hình, -
Confreøre
danh từ bạn đồng nghiệp, -
Confrication
tán thuốc, nghiền thuốc, -
Confront
/ kən'frʌnt /, Ngoại động từ: mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán,... -
Confrontation
/ ,kɔnfrʌn'tei∫n /, Danh từ: sự chạm trán, sự đương đầu, sự đối chất, sự đối chiếu,... -
Confrontational
/ ¸kɔnfrʌn´teiʃənəl /, -
ConfrÌre
Danh từ: bạn đồng nghiệp, -
Confucian
/ kən'fju:∫n /, Danh từ: người ủng hộ khổng tử, người ủng hộ nho giáo, -
Confucian scholar
Danh từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.