Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Confuter

    / kən´fju:tə /,
  • Confylar emissary vein

    tĩnh mạch liên lạc lồi cầu,
  • Confylaremissary vein

    tĩnh mạch liên lạc lồi cầu,
  • Cong

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của congress,
  • Conga

    / ´kɔηgə /, Danh từ: nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành...
  • Congeal

    / kən´dʒi:l /, Động từ: làm đông lại; đông lại, đóng băng, hình thái...
  • Congealable

    / kən´dʒi:ləbl /, Tính từ: có thể đông lại,
  • Congealed condition

    điều kiện kết đông, trạng thái kết đông,
  • Congealed liquid

    chất lỏng đóng băng, chất lỏng kết đông,
  • Congealed solution

    dung dịch đông lạnh,
  • Congealing

    đông đặc lại, đông lại, sự kết đông, Địa chất: sự ướp lạnh, sự làm đông,
  • Congealing container

    côngtenơ đông lạnh,
  • Congealing point

    điểm đồng tụ,
  • Congealing temperature

    điểm kết đông, nhiệt độ kết đông,
  • Congealment

    / kən´dʒi:lmənt /, Danh từ: sự đông lại, Kỹ thuật chung: đóng băng,...
  • Congective glaucoma

    tăng nhãn áp xung huyết,
  • Congee

    / ˈkɒndʒi /, nước cháo,
  • Congelation

    / ¸kɔndʒi´leiʃən /, Kỹ thuật chung: đóng băng, đông lạnh, sự kết đông, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top