Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Congeal

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´dʒi:l/

Thông dụng

Động từ

Làm đông lại; đông lại, đóng băng
his blood was congealed
(nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kết đông
đóng băng
đông đặc lại
đông lại
làm đông đặc
làm đông lạnh

Kinh tế

cô lại
đông lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cake , clabber , clot , concrete , condense , curdle , dry , freeze , gel , gelate , gelatinate , gelatinize , glob up , harden , indurate , jell , jellify , jelly , refrigerate , set , solidify , stiffen , thicken , petrify , coagulate

Từ trái nghĩa

verb
dissolve , liquify , melt , separate , thin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top