Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coniine

Nghe phát âm

Mục lục

/´kouni¸i:n/

Hóa học & vật liệu

conilin

Kỹ thuật chung

conixin

Xem thêm các từ khác

  • Coniline

    coniin, conixin,
  • Conimeter

    Địa chất: máy đo lượng bụi (trong không khí),
  • Coning

    sự tạo hình côn, độ nón, góc nón, hình thành mặt nón, hình côn, Địa chất: phép chia tư (bốn),...
  • Coniofibrosis

    bệnh bụi xơ phổi,
  • Coniology

    mônhọc về bụi,
  • Coniolymphstasis

    bệnh bụi đọng bạch huyết,
  • Coniometer

    bụi kế,
  • Coniophage

    thực bụi bào,
  • Coniosis

    bệnh bụi,
  • Coniosporosis

    bệnh bụi nấm coniosporium,
  • Coniotoxicosis

    bệnh bụi phổi nhiễm độc,
  • Conization

    thủ thuật cắt bỏ nón mô, cắt bỏ phần tử cung,
  • Conjecturable

    / kən´dʒektʃərəbl /, tính từ, có thể đoán, có thể phỏng đoán, có thể ước đoán,
  • Conjectural

    / kən´dʒektʃərəl /, Tính từ: có tính cách phỏng đoán, căn cứ theo sự phỏng đoán, Từ...
  • Conjecturally

    / kən´dʒektʃərəli /,
  • Conjecture

    / kən´dʒektʃə /, Danh từ: sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một...
  • Conjecturer

    / kən´dʒektʃərə /,
  • Conjoin

    / kən´dʒɔin /, Động từ: kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại, Xây...
  • Conjoined pitches

    độ cao kết hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top